Wikipedia

Kết quả tìm kiếm

11/11/14

Medical terminology part1

1. -logy: ngành, môn học
biology: sinh học
molecular biology: sinh học phân tử
embryology: phôi học
histology: mô học
lymphology: bạch huyết học
microbiology: vi sinh học
parasitology: ký sinh trùng học
pathology: bệnh học
physiology: sinh lý học
psychology: tâm lý học
2. micr-, micro-: vi, nhỏ
microbe: vi trùng
microcurie: 1/1000.000 đơn vị phóng xạ
microgram: 1/1000.000 gram
micrometer: vi kế
micron: micron
microorganism: vi sinh vật
micropathology: bệnh học do vi sinh vật
microphone: micro
microsecond 1/1000.000 giây
3. -scope: dụng cụ khám, nhìn
endoscope: đèn nội soi
laryngoscope: đèn soi thanh quản
stethoscope: ống nghe
telescope: kính viễn vọng
4. -stasis: sự cầm, giữ yên
hemostasis: sự cầm máu
lymphostasis: ứ bạch huyết
5.-tomy: rạch, mở, cắt
laryngotomy: mở thanh quản
thoracotomy: mở thành ngực
tracheotomy: mở khí quản
6. ultra- : vượt quá
ultra high frequency: tần số cao
ultramicrometer: dụng cụ đo siêu vi thể
ultramicroscopic (Adj) siêu vi, thuộc kính hiển vi
ultrasonic (adj) thuộc siêu âm
ultrasonics: siêu âm học
ultrasonography: sự ghi siêu âm
ultrasound: siêu âm
ultraviolet: tử ngoại, cực tím
7.de-: giảm, biến tính
deactivation: sự mất hoạt tính
dealcoholization: sự khử rượu
debility: sự giảm khả năng, yếu ớt
debris: mảnh vụn
decalcification: sự khử Can xi
decay: sự phân hủy, thối rửa
decoloration: sự biến màu
decomposition: sự phân hủy, phân giải
defect: khuyết tật, khiếm khuyết
deformity: biến dạng
dehydration: sự khử nước, mất nước
depression: lõm, suy giảm, trầm cảm
detergent: thuốc tẩy
detoxification: khử độc
8. di- : hai
dibasic: thuộc diaxit, có hai nhóm chức
dicentric: có hai trung tâm
dioxide: dioxit
carbon dioxide: khí carbonic
dioxin: dioxin
dipeptide: dipeptit
diploid: thể lưỡng bội
disaccharide: disaccharit
divalent: hóa trị hai
9. dis- : ngược, rời ra
disabled: mất khả năng, bị tàn tật
the disabled: người tàn tật
disability: sự bất lực, mất khả năng
discomfort: sự khó chịu
disease: bệnh tật
disinfect: khử trùng
disinfectant: chất khử trùng
disorder: rối loạn
disruption : sự phá vỡ
dissect : cắt bỏ, phẫu tích
dissolution: sự hòa tan
10. inter- : ở giữa, gian
interact: tương tác
interaction: sự tương tác
intercellular: gian bào
interdigital: gian ngón
intermediate: trung gian
intermuscular: gian cơ
international: quốc tế




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét