VSD- ventricular septal defect- thông liên thất
ASD-Atrial septal defect- thông liên nhĩ
PDA- patent ductus arteriosus- còn ống động mạch
TAPVR- Total anomalous pulmonary venous return
PAPVR- partial anomalous pulmonary venous return
ECD- Endocardial cushion defect
AS- Aortic stenosis- hẹp chủ
PS- Pulmonary stenosis- hẹp phổi
MS- mitral valve stenosis- hẹp hai lá
MR-mitral valve regurgitation- hở hai lá
TGA- transposition of great arteries
DORV: double outlet right ventricle- thất P hai đường ra
TOF- tetralogy of Fallot
APSO- Atre'sie Pulmonaire à septum ouvert: không có lỗ van ĐMP+ thông liên thất